Có 2 kết quả:
縮成一團 suō chéng yī tuán ㄙㄨㄛ ㄔㄥˊ ㄧ ㄊㄨㄢˊ • 缩成一团 suō chéng yī tuán ㄙㄨㄛ ㄔㄥˊ ㄧ ㄊㄨㄢˊ
suō chéng yī tuán ㄙㄨㄛ ㄔㄥˊ ㄧ ㄊㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to huddle together
(2) to curl up
(2) to curl up
Bình luận 0
suō chéng yī tuán ㄙㄨㄛ ㄔㄥˊ ㄧ ㄊㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to huddle together
(2) to curl up
(2) to curl up
Bình luận 0